Phiên âm : jǐ lì lì rén, jǐ dá dá rén.
Hán Việt : kỉ lập lập nhân, kỉ đạt đạt nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自己做好立身處世的修養, 也讓別人能做好立身處世的修養;自己求得通達, 也讓別人求得通達。語本《論語.雍也》:「夫仁者, 己欲立而立人, 己欲達而達人。能近取譬, 可謂仁之方也已。」